Có thể bạn không biết đầu số 0224 là mã vùng tỉnh nào và của mạng nào? Giờ đây bạn sẽ không cần phải đắn đo nữa. Hãy lướt xuống để đọc ngay bài viết dưới đây để biết về mã vùng 0224 bạn nhé!
1. Đầu số 0224 là mã vùng tỉnh nào, mạng nào?

Đầu số 0224 ở đâu
Không để bạn phải chờ đợi lâu, bài viết xin được giải đáp ngay về đầu số 0224. Đầu số này không xuất hiện tại bất kỳ mã vùng nào tại Việt Nam. Hiện tại nhà mạng Viettel đang cung cấp đầu số 224 đứng sau mã vùng các tỉnh.
Có lẽ vì vậy mà không ít người nhầm lẫn đầu số cố định này của Viettel thành mã vùng 0224. Để biết thêm về mã vùng các tỉnh thành thì bạn có thể tham khảo phần tiếp theo.
2. Danh sách mã vùng các tỉnh thành tại Việt Nam

Mã vùng 0224
Tỉnh
|
Mã vùng cũ
|
Mã vùng mới
|
An Giang
|
76
|
296
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
64
|
254
|
Bắc Kạn
|
281
|
209
|
Bắc Giang
|
240
|
204
|
Bạc Liêu
|
781
|
291
|
Bắc Ninh
|
241
|
222
|
Bến Tre
|
75
|
275
|
Bình Định
|
56
|
256
|
Bình Dương
|
650
|
274
|
Bình Phước
|
651
|
271
|
Bình Thuận
|
62
|
252
|
Cà Mau
|
780
|
290
|
Cần Thơ
|
710
|
292
|
Cao Bằng
|
26
|
206
|
Đà Nẵng
|
511
|
236
|
Đắk Lắk
|
500
|
262
|
Đắk Nông
|
501
|
261
|
Điện Biên
|
230
|
215
|
Đồng Nai
|
61
|
251
|
Đồng Tháp
|
67
|
277
|
Gia Lai
|
59
|
269
|
Hà Giang
|
219
|
219
|
Hà Nam
|
351
|
226
|
Hà Nội
|
4
|
24
|
Hà Tĩnh
|
39
|
239
|
Hải Dương
|
320
|
220
|
Hải Phòng
|
31
|
225
|
Hậu Giang
|
711
|
293
|
Hồ Chí Minh
|
8
|
28
|
Hòa Bình
|
218
|
218
|
Hưng Yên
|
321
|
221
|
Khánh Hoà
|
8
|
258
|
Kiên Giang
|
77
|
297
|
Kon Tum
|
60
|
260
|
Lai Châu
|
231
|
213
|
Lâm Đồng
|
63
|
263
|
Lạng Sơn
|
25
|
205
|
Lào Cai
|
20
|
214
|
Long An
|
72
|
272
|
Nam Định
|
350
|
228
|
Nghệ An
|
38
|
238
|
Ninh Bình
|
30
|
229
|
Ninh Thuận
|
68
|
259
|
Phú Thọ
|
210
|
210
|
Phú Yên
|
57
|
257
|
Quảng Bình
|
52
|
232
|
Quảng Nam
|
510
|
235
|
Quảng Ngãi
|
55
|
255
|
Quảng Ninh
|
33
|
203
|
Quảng Trị
|
53
|
233
|
Sóc Trăng
|
79
|
299
|
Sơn La
|
22
|
212
|
Tây Ninh
|
66
|
276
|
Thái Bình
|
36
|
227
|
Thái Nguyên
|
280
|
208
|
Thanh Hóa
|
37
|
237
|
Thừa Thiên - Huế
|
54
|
234
|
Tiền Giang
|
73
|
273
|
Trà Vinh
|
74
|
294
|
Tuyên Quang
|
27
|
207
|
Vĩnh Long
|
70
|
270
|
Vĩnh Phúc
|
211
|
211
|
Yên Bái
|
29
|
216
|